Học tiếng anh

Từ vựng tiếng anh chủ đề Phim & ca nhạc

Bạn đang muốn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình? Tại sao không thử xem phim và nghe nhạc bằng tiếng Anh? Tuy nhiên trước khi xem phim hay nghe nhạc hãy thao khảo các từ vựng liên quan tới 2 lĩnh vực này bao gồm các loại âm nhạc, các loại phim ..v..v 🎬🎶.

Từ vựng tiếng anh chủ đề Phim & ca nhạc

Từ vựng về âm nhạc

Từ vựngNghĩaPhiên âm
artistNghệ sĩUK /ˈɑː.tɪst/
US /ˈɑːr.t̬ɪst/
art musicNghệ sĩ âm nhạc
beatTiết tấu/nhịpUK /biːt/
US /biːt/
classical musicNhạc cổ điển
country musicNhạc đồng quê
folk musicNhạc dân ca
genreThể loạiUK /ˈʒɑ̃ː.rə/ /ˈʒɒn.rə/
US /ˈʒɑːn.rə/
hip hopNhạc hip hopUK /ˈhɪp.hɒp/
US /ˈhɪp.hɑːp/
jazzNhạc jazzUK /dʒæz/
US /dʒæz/
Latin musicNhạc Lantinuk /ˈlæt.ɪn/
us /ˈlæt̬.ɪn/
lyricsLời bài hátus /ˈlɪr·ɪks/
melodyGiai điệuuk/ˈmel.ə.di/
us/ˈmel.ə.di/
pop musicNhạc popUK /pɒp/
US /pɑːp/
recordingGhi âmUK /rɪˈkɔː.dɪŋ/
US /rɪˈkɔːr.dɪŋ/
rhythmNhịpUK /ˈrɪð.əm/
US /ˈrɪð.əm/
rock musicNhạc RockUK /rɒk/
US /rɑːk/
traditional musicNhạc truyền thống
albumTập hợpUK /ˈæl.bəm/
US /ˈæl.bəm/

Từ vựng về phim

Từ vựngNghĩaPhiên âm
movieBộ phimUK /ˈmuː.vi/
US /ˈmuː.vi/
filmPhim ảnhUK /fɪlm/
US /fɪlm/
castDàn diễn viênUK /kɑːst/
US /kæst/
action moviePhim hành động
characterNhân vậtUK /ˈkær.ək.tər/
US /ˈker.ək.tɚ/
cinemaRạp chiếu phimUK /ˈsɪn.ə.mɑː/ /ˈsɪn.ə.mə/
US /ˈsɪn.ə.mə/
comedy moviePhim hàiUK /ˈkɒm.ə.di/
US /ˈkɑː.mə.di/
directorĐạo diễnUK /daɪˈrek.tər/ /dɪˈrek.tər/
US /daɪˈrek.tɚ/ /dɪˈrek.tɚ/
documentaryPhim tài liệuUK /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/
US /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/
dramaKịchUK /ˈdrɑː.mə/
US /ˈdræm.ə/
entertainmentGiải tríUK /en.təˈteɪn.mənt/
US /en.t̬ɚˈteɪn.mənt/
family moviePhim gia đình
horror moviePhim kinh dịUK /ˈhɒr.ər/
US /ˈhɔːr.ɚ/
movie starNgôi sao điện ảnh
plotKịch bảnUK /plɒt/
US /plɑːt/
sceneBối cảnhUK /siːn/
US /siːn/
Sci-fi MoviesPhim khoa học viễn tưởngUK /ˈsaɪ.faɪ/
US /ˈsaɪ.faɪ/
Historical Drama MoviesPhim cổ trang

Related Posts

1 of 26