Học từ vựng liên quan đến các bộ phận trong cơ thể con người cũng là một khía cạnh thiết yếu để thành thạo tiếng Anh. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ đề cập đến một số từ vựng phổ biến liên quan đến cơ thể con người thông dụng nhất.
Head – đầu – UK /hed/ US /hed/
- Headache – đau đầu – UK /ˈhed.eɪk/ US /ˈhed.eɪk/
Face – khuôn mặt – UK /feɪs/ US /feɪs/
Neck – cổ – UK /nek/ US /nek/
Shoulder – vai – UK /ˈʃəʊl.dər/ US /ˈʃoʊl.dɚ/
Arm – cánh tay – UK /ɑːm/ US /ɑːrm/
Elbow – khuỷu tay – UK /ˈel.bəʊ/ US /ˈel.boʊ/
Forearm – cánh tay – UK /ˈfɔː.rɑːm/ US /ˈfɔːr.ɑːrm/
Wrist – cổ tay – UK /rɪst/ US /rɪst/
Hand – tay – UK /hænd/ US /hænd/
Finger – ngón tay – UK /ˈfɪŋ.ɡər/ US /ˈfɪŋ.ɡɚ/
Chest – ngực – UK /tʃest/ US /tʃest/
Stomach – bụng – UK /ˈstʌm.ək/ US /ˈstʌm.ək/
- Stomach-ache – đau bụng – US /ˈstʌm.ək.eɪk/ UK /ˈstʌm.ək.eɪk/
Hip – hông – UK /hɪp/ US /hɪp/
Thigh – đùi – UK /θaɪ/ US /θaɪ/
Knee – đầu gối – UK /niː/ US /niː/
Calf – bắp chân – UK /kɑːf/ US /kæf/
Ankle – mắt cá chân – UK /ˈæŋ.kəl/ US /ˈæŋ.kəl/
Foot – bàn chân – UK /fʊt/ US /fʊt/
Toe – ngón chân – UK /təʊ/ US /toʊ/