Danh sách các biểu tượng mũi tên, dấu hiệu mũi tên, cảm xúc hình mũi tên lên xuống, sang phải qua trái và tất cả các loại mũi tên trong bảng mã Unicode.
✅
↕
↖
↗
↘
↙
↚
↛
↜
↝
↞
↟
↠
↡
↢
↣
↤
↥
↦
↧
↨
↩
↪
↫
↬
↭
↮
↯
↰
↱
↲
↳
↴
↶
↷
↸
↹
↺
↻
↼
↽
↾
↿
⇀
⇁
⇂
⇃
⇄
⇅
⇆
⇇
⇈
⇉
⇊
⇋
⇌
⇍
⇎
⇏
⇕
⇖
⇗
⇘
⇙
⇚
⇛
⇜
⇝
⇞
⇟
⇠
⇡
⇢
⇣
⇤
⇥
⇦
⇧
⇨
⇩
⇪
⌅
⌆
⌤
⏎
▶
☇
☈
☊
☋
☌
☍
➔
➘
➙
➚
➛
➜
➝
➞
➟
➠
➡
➢
➣
➤
➥
➦
➧
➨
➩
➪
➫
➬
➭
➮
➯
➱
➲
➳
➴
➵
➶
➷
➸
➹
➺
➻
➼
➽
➾
⤴
⤵
↵
↓
↔
←
→
↑
⌦
⌫
⌧
⇰
⇫
⇬
⇭
⇳
⇮
⇯
⇱
⇲
⇴
⇵
⇷
⇸
⇹
⇺
⇑
⇓
⇽
⇾
⇿
⬳
⟿
⤉
⤈
⇻
⇼
⬴
⤀
⬵
⤁
⬹
⤔
⬺
⤕
⬶
⤅
⬻
⤖
⬷
⤐
⬼
⤗
⬽
⤘
⤝
⤞
⤟
⤠
⤡
⤢
⤣
⤤
⤥
⤦
⤪
⤨
⤧
⤩
⤭
⤮
⤯
⤰
⤱
⤲
⤫
⤬
⬐
⬎
⬑
⬏
⤶
⤷
⥂
⥃
⥄
⭀
⥱
⥶
⥸
⭂
⭈
⭊
⥵
⭁
⭇
⭉
⥲
⭋
⭌
⥳
⥴
⥆
⥅
⥹
⥻
⬰
⥈
⬾
⥇
⬲
⟴
⥷
⭃
⥺
⭄
⥉
⥰
⬿
⤳
⥊
⥋
⥌
⥍
⥎
⥏
⥐
⥑
⥒
⥓
⥔
⥕
⥖
⥗
⥘
⥙
⥚
⥛
⥜
⥝
⥞
⥟
⥠
⥡
⥢
⥤
⥣
⥥
⥦
⥨
⥧
⥩
⥮
⥯
⥪
⥬
⥫
⥭
⤌
⤍
⤎
⤏
⬸
⤑
⬱
⟸
⟹
⟺
⤂
⤃
⤄
⤆
⤇
⤊
⤋
⭅
⭆
⟰
⟱
⇐
⇒
⇔
⇶
⟵
⟶
⟷
⬄
⬀
⬁
⬂
⬃
⬅
⬆
⬇
⬈
⬉
⬊
⬋
⬌
⬍
⟻
⟼
⤒
⤓
⤙
⤚
⤛
⤜
⥼
⥽
⥾
⥿
⤼
⤽
⤾
⤿
⤸
⤺
⤹
⤻
⥀
⥁
⟲
⟳
Text symbol | Meaning | Copy and Paste |
---|---|---|
↕ | up down arrow |
↖ | Tây bắc |
↗ | Đông bắc |
↘ | Đông nam |
↙ | Tây nam |
↚ | Mũi tên sang trái có nét |
↛ | Sang phải có nét |
↜ | Mũi tên lượn sóng sang trái |
↝ | Lượn sóng qua phải |
↞ | Mũi tên hai đầu qua trái |
↟ | Lên trên 2 đầu |
↠ | Qua phải 2 đầu |
↡ | Hai đầu hướng xuống |
↢ | Sang trái có đuôi |
↣ | Sang phải có đuôi |
↤ | Sang trái có thanh chắn |
↥ | Hướng lên có thanh chắn |
↦ | Hướng phải có thanh chắn |
↧ | Hướng xuống có thanh chắn |
↨ | Hướng lên có đế |
↩ | Sang trái có móc |
↪ | Sang phải có móc |
↫ | Sang trái có vòng lặp |
↬ | Sang phải có vòng lặp |
↭ | Sóng trái phải |
↮ | Trái phải có nét |
↯ | Zigzag hướng xuống |
↰ | Hướng lên sang trái |
↱ | Hướng lên sang phải |
↲ | Hướng xuống sang trái |
↳ | Hướng xuống sang phải |
↴ | Sang phải có góc hướng xuống |
↶ | Bán nguyệt ngược kim đồng hồ |
↷ | Bán nguyệt cùng chiều kim đồng hồ |
↸ | Tây bắc với thanh dài |
↹ | 2 mũi tên sang trái sang phải có thanh chắn |
↺ | Vòng tròn ngược kim đồng hồ |
↻ | Vòng tròn cùng chiều kim đồng hồ |
↼ | Hướng trái với ngạnh hướng lên |
↽ | Hướng trái với ngạnh hướng xuống |
↾ | Hướng lên ngạnh phải |
↿ | Hướng lên ngạnh trái |
⇀ | Hướng phải với ngạnh mũi tên hướng lên |
⇁ | Hướng phải với ngạnh mũi tên hướng xuống |
⇂ | Hướng xuống với ngạnh phải |
⇃ | Hướng xuống với ngạnh trái |
⇄ | Mũi tên sang trái phải |
⇅ | Mũi tên hướng lên xuống |
⇆ | Hướng phải trái |
⇇ | Song song hướng trái |
⇈ | Song song hướng lên |
⇉ | Song song hướng phải |
⇊ | Song song hướng xuống |
⇋ | Sang trái sang phải |
⇌ | Sang phải sang trái |
⇍ | Tên đôi gạch chéo qua trái |
⇎ | tên đôi gạch chéo qua trái phải |
⇏ | Tên đôi sang phải |
⇕ | up down double arrow |
⇖ | Tên đôi tây bắc |
⇗ | Tên đôi đông bắc |
⇘ | Tên đôi đông nam |
⇙ | Tên đôi tây nam |
⇚ | Tên ba sang trái |
⇛ | Tên ba sang phải |
⇜ | Ngoằn nghèo sang trái |
⇝ | Ngoằn nghèo sang phải |
⇞ | Hướng lên với gạch ngang kép |
⇟ | Hướng xuông với gạch ngang kép |
⇠ | Mũi tên nét đứt qua trái |
⇡ | Nét đứt lên trên |
⇢ | Nét đứt qua phải |
⇣ | Nét đứt xuống |
⇤ | Sang trái bị chặn |
⇥ | Sang phải bị chặn |
⇦ | Sang trái trắng |
⇧ | Lên trên trắng |
⇨ | Sang phải trắng |
⇩ | Hướng xuống trắng |
⇪ | Lên trên |
▶ | Tam giác đen |
➘ | Hướng đông nam đậm |
➙ | Sang phải đậm |
➚ | Đông bắc đậm |
➛ | Sang phải điểm |
➜ | Đậm nghiêng qua phải |
➝ | Sang phải đầu hình tam giác |
➞ | Đầu tam giác đậm hướng phải |
➟ | Gạch ngang đậm qua phải |
➠ | Gạch ngang đậm với đầu tam giác hướng phải |
➡ | Mũi tên đen qua phải đậm |
➢ | Mũi tên ba chiều hướng phải |
➣ | Mũi tên ba chiều hướng phải |
➤ | Hướng phải |
➥ | Cong xuống hướng phải |
➦ | Cong lên hướng phải |
➧ | Mũi tên hướng phải ngắn đậm |
➨ | Lõm hướng phải |
➩ | Bóng mờ hướng phải |
➪ | Hướng phải trắng mờ |
➫ | Đổ bóng nghiêng trên hướng phải |
➬ | Đổ bóng nghiêng dưới hướng phải |
➭ | Bóng trắng trên hướng phải ngắn |
➮ | Bóng trắng dưới hướng phải ngắn |
➯ | Bóng trắng trên hướng phải dài |
➱ | Bóng trắng dưới hướng phải dài |
➲ | Trắng đậm hướng phải có vòng tròn bao quanh |
➳ | Mũi tên lông hướng phải |
➴ | Mũi tên lông hướng đông nam |
➵ | Với lông đen hướng phải |
➶ | Với lông đen hướng đông bắc |
➷ | Với lông đen đậm hướng đông nam |
➸ | Với lông đen đậm hướng phải |
➹ | Mũi tên lông đen hướng đông bắc |
➺ | Hình giọt nước sang phải |
➻ | Hình đuôi giọt nước sang phải |
➼ | Sang phải với đuôi |
➽ | Mũi tên đậm sang phải |
➾ | Outline sang phải |
↵ | Hướng xuống rẽ trái |
↓ | Hướng xuống |
↔ | Mũi trái phải |
← | Sang trái |
→ | Sang phải |
↑ | Hướng lên |
⇫ | Trắng hướng lên |
⇬ | Trắng hướng lên với bệ phóng |
⇭ | Trắng hướng lên với thanh dọc |
⇮ | Tên đôi trắng hướng lên |
⇯ | Hướng lên với bệ phóng |
⇰ | Tên trắng từ tường sang phải |
⇱ | Hướng tây bắc với góc bao quanh |
⇲ | Mũi tên đông nam với góc bao quanh |
⇳ | Tên trắng lên xuống |
⇴ | Sang phải với vòng tròn nhỏ |
⇵ | 2 mũi tên lên xuống |
⇶ | Ba mũi sang phải |
⇷ | Sang trái với nét đơn dọc |
⇸ | Sang phải với nét dọc |
⇹ | Trái phải với nét đơn dọc |
⇺ | Sang trái với kép dọc |
⇻ | Sang phải với kép dọc |
⇼ | Mũi tên trái phải với kép dọc |
⇽ | Mở về phía trái |
⇾ | Mở về phía phải |
⇿ | Mở đầu trái phải |
⇐ | Tên đôi sang trái |
⇑ | Tên đôi hướng lên |
⇒ | Tên đôi hướng phải |
⇓ | Mũi tên đôi hướng xuống |
⇔ | Mũi tên kép trái phải |