Học tiếng anh

Từ vựng tiếng anh chủ đề các loại thịt, cá, hải sản

Dưới đây là một số từ được sử dụng phổ biến nhất để chỉ các loại thịt khác nhau.

Từ vựngNghĩaPhiên âm
MeatThịtUK /miːt/
US /miːt/
BeefThịt bòUK /biːf/
US /biːf/
PorkThị lợnUK /pɔːk/
US /pɔːrk/
ChickenThịt gàUK /ˈtʃɪk.ɪn/
US /ˈtʃɪk.ɪn/
Chicken breastsỨc gàUK /brest/
US /brest/
Chicken wingsCánh gàUS /wɪŋz/
Chicken legsChân gàUK /leɡ/
US /leɡ/
Chicken thighsĐùi gàUK /θaɪ/
US /θaɪ/
Lamb/muttonThịt cừuUK /læm/
US /læm/

UK /ˈmʌt.ən/
US /ˈmʌt̬.ən/
Lamb chopsSườn cừu
Leg of lambChân cừu
Turkey meatGà tâyUK /ˈtɜː.ki/
US /ˈtɝː.ki/
Turkey breastỨc gà tây
Turkey legsChân gà tây
Turkey wingsCánh gà tây
Duck meatThịt VịtUK /dʌk/
US /dʌk/
VenisonThịt naiUK /ˈven.ɪ.sən/
US /ˈven.ə.sən/
Bison meatThịt bòUK /ˈbaɪ.sən/
US /ˈbaɪ.sən/
Rabbit meatThịt thỏUK /ˈræb.ɪt/
US /ˈræb.ɪt/
Goat meatThịt dêUK /ɡəʊt/
US /ɡoʊt/
FishUK /fɪʃ/
US /fɪʃ/
SeafoodHải sảnUK /ˈsiː.fuːd/
US /ˈsiː.fuːd/
CarpCá chépUK /kɑːp/
US /kɑːrp/
CodCá tuyếtUK /kɒd/
US /kɑːd/
CrabCuaUK /kræb/
US /kræb/
ShrimpTômUK /ʃrɪmp/
US /ʃrɪmp/
PrawnTôm càng xanhUK /prɔːn/
US /prɑːn/
LobsterTôm hùmUK /ˈlɒb.stər/
US /ˈlɑːb.stɚ/
CrayfishTôm càngUK /ˈkreɪ.fɪʃ/
US /ˈkreɪ.fɪʃ/
EelLươnUK /iːl/
US /iːl/
Salmon roeTrứng cá hồiUK /ˈsæm.ən/
US /ˈsæm.ən/

UK /rəʊ/
US /roʊ/
MusselsTraiUK /ˈmʌs.əl/
US /ˈmʌs.əl/
OctopusBạch tuộcUK /ˈɒk.tə.pəs/
US /ˈɑːk.tə.pəs/
OystersHàuUK /ˈɔɪ.stər/
US /ˈɔɪ.stɚ/
SquidMựcUK /skwɪd/
US /skwɪd/

Related Posts

1 of 27