Hoạt động nấu nướng cũng là một trong những chủ đề hay dùng trong tiếng anh, nắm các từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ.
Từ vựng | Nghĩa | Phát âm | Khác |
---|---|---|---|
Frying | Xào | UK /fraɪ/ US /fraɪ/ | |
Boil | Đun sôi/Luộc | UK /bɔɪl/ US /bɔɪl/ | |
Steam | Hấp | UK /stiːm/ US /stiːm/ | |
Grill | Nướng | UK /ɡrɪl/ US /ɡrɪl/ | |
Slice | Cắt lát | UK /slaɪs/ US /slaɪs/ | |
Roast | Nướng | UK /rəʊst/ US /roʊst/ | |
Baking a cake | Nướng bánh | ||
Beating eggs | Đập trứng | ||
Boiling water | Nước sôi | ||
Burnt toast | Cháy khét | ||
Chopping green onions | Thái hành | ||
Cookbook | Sách dạy nấu ăn | UK /ˈkʊk.bʊk/ US /ˈkʊk.bʊk/ | |
Cutting a pepper | Cắt/Thái ớt | ||
Frying fish | Chiên/Rán cá | UK /fraɪ/ US /fraɪ/ | |
Grating potatoes | Bào khoai tây | UK /ˈɡreɪ.tɪŋ/ US /ˈɡreɪ.t̬ɪŋ/ | |
Mash | Nghiền | UK /mæʃ/ US /mæʃ/ | |
Melt | Tan chảy | UK /melt/ US /melt/ | |
Mix | Trộn | UK /mɪks/ US /mɪks/ | |
Peel | Gọt (gọt vỏ) | UK /piːl/ US /piːl/ | |
Sauté | Áp chảo | UK /ˈsəʊ.teɪ/ US /sɔːˈteɪ/ | |
Sprinkle | Rắc (sprinkling salt rắc muối) | UK /ˈsprɪŋ.kəl/ US /ˈsprɪŋ.kəl/ | |
Stirrer | Khuấy | UK /ˈstɜː.rər/ US /ˈstɝː.ɚ/ | |
Whisk | Đánh | UK /wɪsk/ US /wɪsk/ |